Lesson 10-11 Flashcards Preview

B. VIETNAMESE POD 101 > Lesson 10-11 > Flashcards

Flashcards in Lesson 10-11 Deck (22)
Loading flashcards...
1
Q

Lâu rồi không gặp.

A
  • Long time no see.
2
Q

Dạo này khoẻ không?

A
  • How are you these days?
3
Q

Tớ khoẻ. Còn cậu thế nào?

A
  • I’m fine. How are you?
4
Q

Tớ ổn. Cậu rảnh không? Đi cà phê đi.

A
  • I’m ok. Are you free? Let’s go for some coffee.
5
Q

Đi cà phê

A
  • to go for some coffee.
6
Q

rảnh

A
  • free, available
7
Q

ổn

A
  • okay, fine.
8
Q

khoẻ

A
  • fine
9
Q

tớ

A
  • I, me
10
Q

cậu

A
  • you
11
Q

vẫn

A
  • still
12
Q

thế nào

A
  • how
13
Q

Xin hỏi, cái này bao nhiêu tiền?

A
  • Excuse me, how much is this?
14
Q

Đắt quá. Giảm giá chút đi! 20 nghìn được không?

A
  • So expensive. Can you lower the price a little bit? What about 20 thousand dong?
15
Q

Thôi cũng được.

A
  • That’s fine.
16
Q

Vậy cho tôi lấy cái này.

A
  • Ok, I’ll take this.
17
Q

đắt

A
  • expensive
18
Q

quá

A
  • very, too, so
19
Q

giảm

A
  • to reduce, to lower
20
Q

giá

A
  • price
21
Q

chút

A
  • a little
22
Q

lấy

A
  • to take