Vocabulary 36 Flashcards Preview

Intro Viet for English Speakers > Vocabulary 36 > Flashcards

Flashcards in Vocabulary 36 Deck (99)
Loading flashcards...
1
Q

Tomorrow noon

A

trưa mai

2
Q

Tomorrow, what time will you go fishing?

A

ngày mai mấy giờ anh đi câu cá?

3
Q

Tomorrow, what time will you return home from the social club

A

Ngày mai anh ở/ từ câu lạc bộ về (đến) nhà lúc mấy giờ?

4
Q

too

A

quá!

5
Q

Too expensive

A

quá đắt

6
Q

Trade, commerce

A

giao thương

7
Q

travel

A

du lịch

8
Q

try

A

thử

9
Q

từ 10:00p.m đến 1:00a.m

A

đêm

10
Q

từ 11:00am đến 2:00pm

A

trưa

11
Q

từ 2:00 am đến 10:00 am

A

sáng

12
Q

từ 3:00pm đến 6:00pm

A

chiều

13
Q

từ 7:00p.m đến 9:00pm

A

tối

14
Q

Tuesday

A

thứ ba

15
Q

turn

A

xoay

16
Q

turtle

A

(con) rùa

17
Q

tutor

A

giáo viên dạy kèm

18
Q

Tutoring

A

dạy kèm

19
Q

twelve

A

mười hai

20
Q

Twelve thirty (time, using word “and a half”)

A

mười hai giờ rưỡi

21
Q

twenty

A

hai mươi

22
Q

twenty

A

hai mươi

23
Q

twenty five

A

hai mươi lăm

24
Q

Twenty one

A

hai mươi mốt (here the mốt not only doesn’t have a nạng it has a sác).

25
Q

two

A

hai

26
Q

Two bottles of beer

A

Hai chai bia

27
Q

Two children or both children

A

hai em

28
Q

Two million đồng (around $100)

A

2 triệu

29
Q

Ugly

A

xấu (không đẹp would be les strong)

30
Q

university

A

trường đại học / đại học

31
Q

use

A

dùng

32
Q

Used before a verb to indicate an action in process, e.g. you are working = anh đang làm viẹc

A

đang

33
Q

Used for good things that occur; used for bad things, suffering

A

được>< bị

34
Q

usually

A

thường

35
Q

usually drink

A

thường uống

36
Q

Usually not

A

thường thì không

37
Q

Vacation / cease / desist / halt

A

nghỉ

38
Q

Verb - to rot; adjective: smelly

A

thối

39
Q

Verb “to add” or adjective “additional” or “added”

A

thêm

40
Q

very

A

thật

41
Q

Very big

A

lớn lắm

42
Q

very clear

A

rõ lắm

43
Q

Very close

A

gần lắm

44
Q

Very delicious

A

ngon quá!

45
Q

very difficult

A

khó lắm

46
Q

very fun

A

vui lắm

47
Q

Very fun or very happy

A

thật vui

48
Q

Very good; very skilled

A

giỏi lắm

49
Q

very much

A

rất

50
Q

Very or too

A

quá = lắm

51
Q

Very skilled

A

giỏi lắm

52
Q

Via / by / over

A

qua

53
Q

Vienamese sour crab noodle soop; pork bones; tomatoes; crab paste; dried shrimp

A

Bún Riêu Cua

54
Q

Vietnamese rice noodle soup

A

phở

55
Q

Vietnamese spring rolls with a bed of lettuce, herbs and bún (rice noodles)

A

Bún Chả Giò

56
Q

Vietnamese, Vietnam

A

Việt (Nam)

57
Q

view

A

xem

58
Q

visit

A

thăm

59
Q

visit

A

đi thăm

60
Q

Visit me

A

đến thăm tôi

61
Q

Visit our professor

A

đi thăm giáo sư (của) chúng tôi

62
Q

Wait 10 minutes for me

A

chờ anh / tôi 10 phút nhe! The nhe softens it

63
Q

Wait here

A

Đợi ở đây.

64
Q

Wake up

A

ngủ dậy = thức dậy

65
Q

wake up

A

thức dậy

66
Q

Want Tracy to return home

A

muốn chị Tracy về nhà

67
Q

warm

A

ấm

68
Q

Was a fisherman

A

là một ngư dân

69
Q

Was the boat smelly

A

thuyền có hôi không?

70
Q

Watch a movie

A

xem phim

71
Q

water

A

nước

72
Q

Watermelon

A

Dưa hấu

73
Q

We

A

Chúng tôi

74
Q

we

A

chúng tôi / chúng ta

75
Q

We (group of children speaking to parent)

A

chúng con

76
Q

We / us

A

chúng tôi / chúng em

77
Q

We are going to a social club

A

Chúng tôi vào câu lạc bộ

78
Q

We are going to the post office

A

Chúng tôi vào bưu điện

79
Q

We are studying lesson two

A

Chúng tôi học bài Hai

80
Q

We can study at 9:30, OK?

A

Chúng ta có thể học lúc 9 giờ 30 được không anh?

81
Q

we eat at restaurants / we eat out

A

chúng tôi ăn ở hiệu ăn/ chúng tôi ăn ở ngoài

82
Q

We just (recently) bought a condo for Lien’s father to live there

A

Chúng tôi vừa mới mua căn hộ để bố (của) Lien sống ở đó

83
Q

We stop here, huh?

A

Chúng ta dừng/ ngừng ở đây nhe! (You can say this to a taxi driver)

84
Q

We usually eat Vietnamese food

A

Chúng tôi thường ăn thức ăn / món ăn Việt.

85
Q

We will have a wedding ceremony in Vietnam

A

chúng tôi sẽ tổ chức đám cưới ở Vn

86
Q

we( including listener)

A

chúng ta

87
Q

Weather

A

thời tiết

88
Q

wedding

A

lễ cưới

89
Q

Wednesday

A

Thứ tư

90
Q

week

A

tuần

91
Q

weekend

A

cuối tuần

92
Q

we’ll stop here, ok?

A

chúng ta dừng ở đây nhe!

93
Q

Western calendar

A

dương lịch

94
Q

what

A

95
Q

What are those ladies doing? They are going to see a film.

A

các chị ấy đi đâu? Họ đi xem phim.

96
Q

What are you doing now? I’m studying Vietnamese.

A

Bây giờ anh đang làm gì? Tôi đang học tiếng Việt.

97
Q

What are you doing?

A

Anh (đang) làm gì đó? / Anh làm gì đó? / Anh làm gì đấy? (here đó or đấy refers to an action in process, not to “there”)

98
Q

What are you ladies doing? We are going to the airport

A

các chị đi đâu (đấy)? Chúng tôi đi sân bay.

99
Q

What are you studying?

A

Anh (đang) học gì đó?