Français by Dao

This class was created by Brainscape user Minh Dao Le. Visit their profile to learn more about the creator.

Decks in this class (194)

Leçon 11
Cour,
Cours,
Cong vien
52  cards
Leçon 10
Yen tinh,
N o,
T i
31  cards
Leçon 12
Agence,
Conseiller,
Connaitre nghia va chia dt
39  cards
Leçon 13
Lundi,
Mardi,
Mercredi
65  cards
Leçon 14
Quelle surprise,
Surprise,
Faire
45  cards
Leçon 15
Th ng ngay,
Ch y b,
Ch i da bong
54  cards
Leçon 16
Ngu c c,
V n d ng vien,
S di ng
27  cards
Leçon 17
Th c an,
Th c an b o qu n,
Th c an dong l nh
78  cards
Leçon 18-19
M t minh,
Toi nghi chi c xe h i r t d p exp,
Toi tin do la m t chi c xe h i t ...
42  cards
Leçon 20-21
Toi bu n ng,
Copain copine,
Tr l i pouquois
51  cards
Leçon 22
Lien l c,
Noi di u gi v i ai do exp,
Nang d ng
63  cards
DELF A1 Reading Vocab
Avoir lieu,
Incription gi i nghia,
Fermer v
47  cards
DELF A1 Writing Vocab
Single,
Married,
Engaged
72  cards
DELF A1 Listening Vocab
Ngay mai,
H n g p ngay mai,
Hom qua
23  cards
Leçon 23-24
Sauf,
Tien,
Offre parcitipe passe
52  cards
Leçon 25-26
Passionately,
Exprimer,
D a ra l i khuyen
52  cards
Reading A2
Envier,
Envier experssion,
Motive
21  cards
Grammaire A2
Neige gi ng nghia,
Partout,
Champ gi ng nghia
35  cards
Leçon 27
Co m t n i s,
Vite,
Prendre parcitipe passe
28  cards
Grammaire A2-2
Prevision gi i nghia,
Payer,
Nettoyer
21  cards
A2 Speaking & Listening
Gestion gi i nghia,
Management consultant,
However
41  cards
Grammaire A2-3
Poupee gi i nghia,
Emmener,
To take someone to somewhere
20  cards
TED Listening
La seconde guerre mondiale,
Mercenaire,
Fausser
40  cards
Leçon 32-33
Roue gi i nghia,
Parapluie gi i nghia,
Dans le monde entier
39  cards
Taxi Excercise
Je vais,
Quel,
Temps
44  cards
Leçon 35
To plan,
Envie gi i nghia,
Co mong mu n
21  cards
Leçon 29-30-31
Demander yeu c u ai lam gi do,
La fan c a ai do,
Tu i th u
45  cards
Grammaire A2-4
Exercice phat am,
Construire,
Penser cach xai
29  cards
A2 Reading 2
Baisse gi i nghia,
The drop in temperature,
A cause de
40  cards
A2 Reading 3
Sucre en poudre,
Casserole gi i nghia,
Verser
32  cards
A2 Reading 4
Reglement gi i nghia,
Plaisir gi i nghia,
Detente gi i nghia
54  cards
Easy French
Lequel laquelle,
Thanh ph xai gi i t,
Toi kho
18  cards
Grammaire A2-5
Tenir,
Thanh cong v,
Toute seule
46  cards
A2 Production Ecrite
Quay phim,
Edit,
Publish
15  cards
Học với cô Thu 29/3
Depuis,
Pendant,
Dans
29  cards
Ngữ pháp tự học 30/3
Vraiment,
Partout,
Prend on n i am
30  cards
Ngữ pháp tự học 30/3 - 2
Souliers,
I like those shoes plaire,
Plaire cach chia
21  cards
Ngữ pháp tự học 31/3
Conduire nghia,
Conduire cach dung,
Conduire cach chia
29  cards
Ngữ pháp tự học 31/3 - 2
Charmant,
Old tr c ch ng,
Centenaire
34  cards
Ngữ pháp tự học 3/4
Drapeau,
Tour,
Haut e
18  cards
Học cô Thu ngày 2/4
Montre gi i nghia,
Horloge gi i nghia,
Reveil reveil matin
21  cards
Học cô thu ngày 5/4
Khong dung il est elle est ma dung,
Video c a toi v chuy n tim vi c,
Pratiquer cach xai
39  cards
Học cô Thu ngày 5/4 - 2
Ingenieur gi i nghia,
Couturier couturiere,
Un etui a lunettes
22  cards
Tự học 6/4
Exiger,
Acceder a,
Intervenir
28  cards
Học cô Thu ngày 7/4
Enseignement gi i nghia,
Justement,
En gros
29  cards
Học bài cô thu ngày 7/4 - 2
Couvert couvrir,
Entoure entourer,
Equipe equiper
33  cards
Học bài cô Thu ngày 9/4
Insister,
S entendre,
Faire des economies
20  cards
Học bài Ngữ Pháp 12/4
Obtenir,
La palme d or,
Fourmi gi i nghia
32  cards
Học bài cô Thu ngày 14/4
Faire fortune,
Crier,
Se faire mal
48  cards
Tự học ngày 15/4
Bai c,
Sourire cach chia,
Bong bong
19  cards
Tự học 15/4 (Ngữ pháp)
Subjonctif la necessite impersonn...,
Subjonctif le doute 3,
Subjonctif les sentiments 3
53  cards
Học ngữ pháp 19/4
Thay vi v 2 t,
Ng c l i proposition 4 t,
Trong khi opposition proposition 2 t
30  cards
Học Ngữ pháp 20/4
No one understand anything,
Egalement,
Know what to say
27  cards
Học ngày 20/4 (2)
Carrefour gi i nghia,
Feu gi i nghia,
Pont gi i nghia
37  cards
Bài học cô Thu ngày 16/4 (Viết)
Convaincre,
C u truc 3 ph n ti ng phap,
Y th nh t hai ba
37  cards
Bài học cô Thu ngày 16/4 (Viết - 2)
H u h t 1 l u y,
Nhi u 2 cach,
Da s
41  cards
Bài học cô Thu ngày 19/4
Avant 3 cach s d ng,
Apres 1 cach s d ng,
Infinitif passe formation
19  cards
Học bài 26/4
S yen tinh,
Cach day 10km,
Khong co cau tr l i
40  cards
Học bài 26/4 (2)
Do do xai cai nay nhi u h n,
Tr c sau khi lam gi infinitif,
Khong lam gi infinitif
21  cards
Học bài 27/4
Peace,
Ch ng an t hinh,
Sufficient
19  cards
Học bài 28/4
Ng i kho vi c t t xai d ng t nao,
Tr i r t l nh,
You know
39  cards
Học bài 28/4 (2)
Moderately,
In a moderate way,
V y di
16  cards
Học bài 29/4
Judicieux,
More and more,
Answer
21  cards
Học bài 5/5
Divertissement,
Pourvu de,
Preoccuper de qqch
24  cards
Học bài cô Thu 5/5 (2)
Ceux la gi th y dau,
Kh p n i tren th gi i,
Avant cach xai
47  cards
Học bài 6/5
R a chen,
Gi t d,
I d
29  cards
Bài học 7/5
Avoir chia present participe pass...,
Mau vang mau xanh,
Funny
26  cards
Học bài 10/5
Courgette gi i nghia,
Toi co th ph c v gi cho b n,
Reconnaitre
28  cards
Học bài ngày 12/5
Master,
Garantee,
To dive in
24  cards
Học bài 12/5 (2) - Từ vựng
Ti ng ti vi n,
No hoi,
Hard touching
46  cards
Học bài 12/5 (3) - Từ vựng
Enlever,
M u giao,
Ti u h c
29  cards
Học bài 13/5 (1) - Nghe
To move,
Bike lane,
Pieton pietonne
29  cards
Học bài 13/5 (2) - Vocabulaire
Ch p hinh,
Di d o 2 t,
C vua
53  cards
Học bài 13/5 (3) - Vocabulaire
Election,
Cac cong dan b u c,
Elect
24  cards
Học bài 14/5 (1) - Từ vựng
Di n c ngoai,
Di tham cac n c khac,
Passenger
39  cards
Học bài 14/5 (2) - Từ vựng
Binh n c,
Nia,
Dao
54  cards
Học bài 14/5 (3) Từ vựng
Suburbs,
D ng 3 c p d t nh d n l n,
Batiment khac v i immeuble
32  cards
Học bài ngày 19/5
Parmi ils elles,
Par hasard,
Ma puce
23  cards
Học bài ngày 19/5 (2)
Confier cach xai,
Doper les ventes,
Or 2 nghia g n nhau
45  cards
Học bài ngày 20/5
Agrandir,
Co gi do gi i t,
Not before chu y t n i
26  cards
Học bài ngày 20/5 (2)
Major problem t khac nghia la stake,
Xxie cach d c,
Worldwide
28  cards
Học bài ngày 21/5
Human being,
Life cycle,
Poil gi i nghia
35  cards
Bài học ngày 21/5 (2)
Lorsque,
Twin brothers,
Ordonne
36  cards
Bài học ngày 22/5
Ouvrier,
Rentable,
Rien d autre
34  cards
Bài học ngày 22/5 (2)
Friendly tinh t danh t,
D th ng tinh t danh t,
Generous tinh t danh t
55  cards
Học bài ngày 23/5
Un foyer nghia ti ng phap,
D tinh,
D ng tinh
25  cards
Học bài ngày 23/5 (2)
Epouser,
Em co mu n c i anh khong,
In the name of all
21  cards
Học bài ngày 25/5
Emouvant,
Trong khi toi noi v i b n vous,
T khi toi d n day
34  cards
Học bài ngày 26/5
Th ng tr,
People usually say that,
Every year
39  cards
Học bài ngày 26/5 (2)
Affordable,
He graduate from,
S thi u giao d c
26  cards
Học bài 28/5
A vicious cycle,
Source ressource gi i gi,
Evidement 2 t cung nghia ti ng phap
39  cards
Học bài ngày 28/5 (2)
Di u do co v kho,
Be competing with each other with...,
La competition d ng nghia
44  cards
Học bài ngày 29/5
Khong d c hai hoa imperatif vous,
Urgently,
Prevenir 2 nghia khac nhau
27  cards
Học bài ngày 30/5
Pressure,
No kho cho ai lam gi,
Can b ng d ng t danh t tinh t
23  cards
Học bài ngày 31/5
To drop sth,
Di vay t ngan hang,
Yeu c u m t kho n vay t ngan hang
38  cards
Học bài ngày 4/6
Episode gi i gi,
There are full of sth,
At the beginning
54  cards
Học bài ngày 4/6 (2)
T tin vao ai do 2 cach,
Kh nang di n ra chu y chinh t,
Toi tin anh y faire
26  cards
Học bài 4/6 (3)
Thesis,
Lors,
Ressembler a qqch
36  cards
Học bài 4/6 (4)
Ng n g n,
Se trouver 2 nghia,
Ng i ta theo doi tin t c
21  cards
Học bài 5/6
Thi n d ng t danh t,
D i tac s h p tac,
Dang khich l a s khich l
45  cards
Học bài 5/6 (2)
An kieng,
Croisiere gi i nghia,
Diriger
25  cards
Học bài 6/6
Ti t ki m th i gian va ti n,
Is it distress you,
Is it exhaust you
44  cards
Học bài 6/6 (2)
D n nha,
K t thuc 2 t cong vi c,
No v
14  cards
Học bài 7/6
Constater,
Notice re,
Coherent nghia ti ng viet
49  cards
Học bài 7/6 (2)
Convaincre cach chia,
Interrompre cach chia,
To get an interview
33  cards
Học bài 8/6
Etre precipite,
Foire d emploi,
Reel
52  cards
Học bài 8/6 (2)
The head of,
Un mandat presidentiel,
Sa prope partie
43  cards
Học bài 8/6 (3)
It bothers me to do sth,
Convivial,
Franchement
14  cards
Học bài 10/6
Requerir cach chia,
Croitre v,
Croitre danh t
42  cards
Most popular 1000 French words
Dehors hors,
Epeler,
Haut
43  cards
Học bài 13/6
How is your m t s ki n,
How is your m t s ki n keo dai h ...,
What happened to you
15  cards
Học bài 14/6
Ch u trach nhi m cai gi do,
Khach hang 1 ng i nhi u ng i,
Th ng di d n 1 n i th ng di g p 1...
46  cards
Học bài 15/6
Emmener amener,
Am moi moi moi nghi la gi 2 t,
I would like that ca thi conditio...
13  cards
Học bài 15/6 (2)
To serve,
Des,
Lorsque lors
41  cards
Học bài 15/6 (3)
Ch t d ng t tinh t danh t,
Saisir,
Cost
54  cards
Học bài 16/6
S di n tho i l,
M c dich c a toi h c ti ng phap la,
Come back to our subject
47  cards
Học bài 16/6 (2)
Certainly xai nhi u h n,
Content d ng t danh t,
Lose d ng t danh t
42  cards
Học bài 16/6 (3)
Au dela,
Etendre,
Couple
48  cards
Học bài 17/6
You are on the air tren song,
N u anh anh mu n co chu y n i am,
Em khong tin la d c n i
37  cards
Học bài 17/6 (2)
Disappoint disappointed disappoin...,
Bataille gi i nghia,
Accomplish d ng t danh t
36  cards
Học bài 17/6 (3)
Une mine,
Owner ng i thue,
Criminal
36  cards
Học bài 21/6
Surrounded by,
Convenir danh t,
T n n v ng i t n n
36  cards
Học bài 21/6 (2)
Khong co kh nang 2 t,
Hesitate d ng t danh t,
Summarize
60  cards
Học bài 22/6
So v i tr c day,
Ghen t v i ai do,
J espere que thi gi
32  cards
Học bài 22/6 (2)
Gi m dau,
To access,
Trung thanh fi tinh t danh t
49  cards
Học bài 22/6 (3)
Preserve d ng t danh t,
S t ng nh,
Inferior superior
37  cards
Học bài 23/6
Ombre gi i nghia,
Hematome gi i nghia,
La cuisse
41  cards
Học bài 23/6 (2)
To guide d ng t danh t ng i,
To specialize specialist,
Ameliorer danh t
51  cards
Học bài 24/6
Relevant,
Concrete examples,
Cavemen
41  cards
Học bài 24/6 (2)
Declencher,
United,
Retarder tarder
47  cards
Học bài 24/6 (3)
Farmer 2 t ti ng phap,
Poet,
Une balle 2 nghia
22  cards
Học bài 25/6
Qu n binh th nh,
Object nen la,
S ph n d i 2 t
42  cards
Học bài 25/6 (2)
Select d ng t danh t,
Convenience,
Confondre 2 t
54  cards
Học bài 26/6
Solution gi i t,
Thu nh p,
Tr c h t
58  cards
Học bài 26/6 (2)
Une proprete,
Concitoyen,
Da co 1 tai n n chu y n i am
38  cards
Học bài 28/6
Not only but,
If from one side from other side,
Chung toi dang d i m t v i m t ti...
24  cards
Học bài 29/6
Prendre conscience de,
Little by little,
Deletere 2 t
32  cards
Học bài 29/6 (2)
Vehicule gi i automobile gi i,
Su t ngay dem,
Th tr ng toa th chinh
42  cards
Học bài 2/7
Les aleas climatiques gi i nghia,
Ressentir cach chia,
Lam dau ai do
36  cards
Học bài 2/7 (2)
Lutter danh t nghia,
Feroce,
Se premunir cach dung nghia
55  cards
Học bài 4/7
In random manner randomly,
Randomly adv,
Resigne resigner d ch ti ng vi t
56  cards
Học bài 4/7 (2) - Sửa tiếng Pháp giao tiếp
Con d ng c a s h c ti ng phap c a...,
My professional background d y ch...,
Travel d ng t danh t
24  cards
Học bài 4/7 (3)
Trainer,
Benevole nghia ti ng phap,
M nh th ng quan ng i dong gop
12  cards
Học bài 6/7
C m n vi da g p toi,
Mon taf familier,
Khong ch n a
32  cards
Học bài 8/7
Everywhere,
Peer pressure,
I m tired everybody is tired peop...
33  cards
Học bài 8/7 (2)
To reach it pronom,
Instaurer nghia ti ng phap,
Thi t b d c nh bao
43  cards
Học bài 10/7
Engaging,
What they need,
Aider cach xai
35  cards
Học bài 10/7 (2)
D nh th i gian pa v i ai,
Consigner,
Etre en mesure de
17  cards
Học bài 12/7
Solliciter,
Solliciter cach xai,
Perseverance
35  cards
Học bài 14/7
Une bienveillance,
Sharpen your capability,
Take care the tools
45  cards
Học bài 15/7
Decrocher votre prochain emploi,
Un recit,
Costly in time and money
52  cards
Học bài 16/7
J ai pas mal des gens,
Effectivement xai nhi u t nay h n...,
Frustrating frustrated
23  cards
Học bài 19/7
The networking,
Name badge,
Une piste de vente une piste d em...
26  cards
Học bài 23/7
Noi m t cach t tin,
D ng nghi p chu y cach d c,
Attendre atteindre
31  cards
Học bài 23/7 (2)
Hay d toi noi l i cau h i c a b n,
Domaine gi i,
Khia c nh 2 t
17  cards
Học bài 3/8
Reporter un rendez vous,
Une date ulterieure,
Renforcer
27  cards
Học bài 5/8
Desacraliser,
Depoussierer,
Depassee
43  cards
Học bài 18/8
Bien des,
Under the control of,
To obsess sb
33  cards
Học bài 18/8 (2)
D ng nghi p chu y chinh t,
Cong ch c,
Ouvrier ouvriere
33  cards
Học bài 18/8 (3)
L trao b ng,
Un enterrement 2 nghia,
Bachelor party
26  cards
Học bài 18/8 (4)
A an,
Hereto,
Homo
43  cards
Học bài 19/8
Lacune gi i nghia,
Recaler,
La conjoncture
41  cards
Học bài 19/8 (2)
Be transfered,
Paysan m f,
At dawn
47  cards
Học bài 19/8 (3)
Me either,
Un defile,
Bong to bong nh
42  cards
Học bài 21/8
Thanh toan hoa d n,
A trade fair,
Flee market
29  cards
Học bài 22/8
Marrer,
Faire un reproche,
Decaler
14  cards
Học bài 24/8
Un succes fulgurant,
Debarquer,
Un pillage
40  cards
Học bài 25/8 (TEF Production Orale)
Section a cau d u,
Section a cau th 2,
Connecteurs logiques 4 mots
19  cards
Học bài 25/8 (2)
Bouleverser,
Une faculte,
Chambouler
50  cards
Học bài 27/8
Oie gi i nghia,
Debarrasser,
Une carence 2 nghia
17  cards
Học bài 2/9
We come back to the topic,
Do i need to do sth,
Before
46  cards
Học bài 2/9 (2)
Trong giam gi t m th i,
Hay tranh xa hay t n d ng,
Thu c phi n va vu khi
46  cards
Học bài 3/9
Jacques cach d c,
Palais cach d c,
Toi nghi d n b n
43  cards
Học bài 10/9
Noyage gi i nghia,
On doit beaucoup ti ng vi t,
Devoir n cach xai
30  cards
Học bài 11/9
Apparaitre auxiliaire parcicipe p...,
Ki l chu y chinh t,
Venir auxiliaire participe passe
20  cards
Học bài 22/9
Les parties prenantes,
Un sous traitant,
Mener
23  cards
Học bài 6/10
Thung rac,
Ben ngoai 2 t,
To fight against the cold
57  cards
Học bài 9/10
I don t have particular tasks,
S p,
Gi i thi u toi d n
28  cards
Học bài 11/10
Vous inviter a assister a corriger,
C est mon anniversaire de 30 ans ...,
L organiser un peu plus specialem...
37  cards
Học bài 11/10 (2)
Echapper,
To succeed success re,
Volontiers
18  cards
Học bài 19/10
Mettre un terme a,
Sophisticated,
Tout a fait r t hay xai
47  cards
Học bài 3/11
To question,
Le parquet,
Suspected murderer
30  cards
Học bài 12/12
Parcourir,
Perseverance,
What one can do
28  cards
Học bài 13/12
Etre en face avec,
To design,
Rattraper
13  cards
Học bài 13/2
Pot gi i nghia,
Grosseur,
Sable gi i nghia
12  cards
Học bài 24/2
Sonorite gi i nghia,
Est mise en cause,
Repandu
26  cards
Học bài tiếng Pháp 4/3
Grosso modo,
Convive,
M t menu khai v mon chinh trang m...
18  cards
Hoc tieng Phap 8/3
Aisance nghia t g c,
Side effects,
Reclasser
28  cards
Hoc tieng Phap 10 thang 3
C est pareil quand,
Kit mains libres,
Lobjectif de lappareil
42  cards
Hoc bai 14/3
I am lucky,
V tri cong vi c,
H i
24  cards
Hoc bai 15/3
Epargner,
It is not spared by,
Many people who have
27  cards
Hoc bai 18/3
Di n tho i ra m t m i nam,
M i 2 nam,
Cac cong ngh m i gi i
47  cards
Hoc bai 19/3 (EO)
I remember you told me,
Toi da th y qu ng cao chinh t c a...,
Toi co th l y thong tin t b n ko ...
11  cards
Hoc bai 20/3
I write to you vous to announce t...,
On which will happen futur simple,
K t thuc informel 3
7  cards

More about
Français by Dao

  • Class purpose General learning

Learn faster with Brainscape on your web, iPhone, or Android device. Study Minh Dao Le's Français by Dao flashcards now!

How studying works.

Brainscape's adaptive web mobile flashcards system will drill you on your weaknesses, using a pattern guaranteed to help you learn more in less time.

Add your own flashcards.

Either request "Edit" access from the author, or make a copy of the class to edit as your own. And you can always create a totally new class of your own too!

What's Brainscape anyway?

Brainscape is a digital flashcards platform where you can find, create, share, and study any subject on the planet.

We use an adaptive study algorithm that is proven to help you learn faster and remember longer....

Looking for something else?

Français
  • 27 decks
  • 3340 flashcards
  • 1 learners
Decks: Metiers Et Occupations 1, Lecon 3, Un Peu De Sport, And more!
Français UAB
  • 24 decks
  • 1394 flashcards
  • 1 learners
Decks: Les Chifres, Les Couleurs, Le Calendrier Et Le Temps, And more!
Français
  • 65 decks
  • 2355 flashcards
  • 9 learners
Decks: Palavras Francesas, Palavras Francesas 2, Palavras Francesas 3, And more!
Français
  • 19 decks
  • 4922 flashcards
  • 39 learners
Decks: Chapitre Preliminaire, Chapitre 1 Part 1, Chapitre 1 Part 2, And more!
Make Flashcards