This class was created by Brainscape user Phi Trieu Bang. Visit their profile to learn more about the creator.

Decks in this class (59)

Intro - Bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ cái tiếng Anh này có cách đánh vần theo IPA là gì?
26  cards
Basic_03: Động vật (1)
A chicken w___ a pig,
Cats,
Birds
19  cards
Basic_02: Các bộ phận phát âm 1 + 2
Lip,
Teeth,
Gum ridge
17  cards
Basic_04: Bàn làm việc (1)
A computer,
A desk,
A table
21  cards
Basic_06: Thức ăn (1) & Số từ (1)
One,
Two,
Three
27  cards
Basic_07: Thức uống (1) & Lượng từ (1)
Water,
Beer,
Alcohol
31  cards
Basic_08: Sở hữu (1) & Tồn tại (1)
My,
My desk,
My beer
40  cards
Basic_08: Danh từ (1)
Co ba lo i danh t la,
D c tr ng c a danh t d m d c,
D c tr ng c a danh t khong d m d c
19  cards
Basic_09: Đại từ nhân xưng & To be (1) & Chỉ định từ
I,
You,
We
46  cards
Basic_10: Kiến thức phát âm cơ bản (1)
Ti ng anh ngon ng noi ngang co d ...,
Am h u thanh khac am vo thanh ch,
Cac nguyen am va nguyen am doi d ...
19  cards
Basic_11: Số từ (2) & Money (1)
Eleven,
Twelve,
Thirteen
40  cards
Basic_12: Hạn định từ như Đại từ & Money (2)
Thay b ng d i t this bread is 2 d...,
Thay b ng d i t that chicken is 1...,
Thay b ng d i t these beers are 2...
34  cards
Basic_13: Hạn định từ (1)
Hai d c tr ng c a h n d nh t,
Lo i danh t nao b t bu c co h n d...,
Co bao gi ch u dog di m t minh kh...
15  cards
Basic_14: Đo lường (1)
A meter,
A kilometer,
A centimeter
15  cards
Basic_plus_1: Thời lượng (1) & Tỉ suất (1) & Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và Động từ (1)
An hour,
A half,
One hour and a half
28  cards
Basic_plus_1: Sự hòa hợp Chủ ngữ và Động từ (1)
Danh t d m d c s it di v i d ng t,
Danh t d m d c s nhi u di v i d ng t,
Danh t khong d m d c di v i d ng ...
11  cards
Basic_plus_2: Danh từ (2)
Danh t la,
Co hai lo i danh t la,
Cho vi d danh t c th
13  cards
Basic_plus_2: Nghề nghiệp (1) & Giới thiệu
A nail technician,
A manicurist vs a pedicurist th l...,
A driver
34  cards
Basic_15: Kiến thức phát âm cơ bản (2)
Am mui d c t o ra khi,
Soft palate vom h ng m m ma nang ...,
Ti ng anh la m t ngon ng co nhi u...
9  cards
Basic_16: Tính từ (1)
A boy,
Boys,
A girl
37  cards
Pre-IELTS_01: Tính từ (2) & Tài sản (1)
A car,
Cars,
An ev
40  cards
Pre-IELTS_plus_1: Adj - Tính từ (1)
Tinh t co ch c nang la,
Hay them tinh t b n da bi t d b n...,
Tinh t co 2 v tri ch y u la
6  cards
Pre-IELTS_plus_1: Tính từ (3) & Gia đình (1)
A family,
Families,
A father
44  cards
Pre-IELTS 02: Kiến thức phát âm cơ bản (3)
M t am ti t t i thi u ph i co,
Trong ti ng anh 4 ph am d c bi t ...,
Cach phat am ph am am ti t cho vi d
3  cards
Pre-IELTS_03: Động từ (1) & Sở hữu (2)
To have,
I have a car,
You have a large house
27  cards
Pre-IELTS_03: Cụm từ (1) & Câu (1)
Cau sau day co bao nhieu t this b...,
Phan tich t lo i c a cau sau dayt...,
Trong cau sau day danh t cat co c...
13  cards
Pre-IELTS_plus_2: Possessive - Sở hữu (1)
Co bao nhieu cach d th hi n quan ...,
Li t ke 7 tinh t s h u,
D ch cac c m sau sang ti ng anh c...
9  cards
Pre-IELTS_plus_2: Động từ (2) & Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và động từ (2)
To do,
A chore,
Homework
36  cards
Pre-IELTS_04: Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và Động từ (2) và Thì hiện tại đơn (1)
Co bao nhieu lo i d ng t th ng g ...,
D ng t d ng to v nh to go g i la,
D ng t nguyen m u to v b to g i la
13  cards
Pre-IELTS_plus_3: Thì hiện tại đơn (2)
M i thi d u co 3 th c b n la,
Cho 1 vi d thi hi n t i d n th kh...,
Cho 1 vi d thi hi n t i d n th kh...
33  cards
Pre-IELTS_plus_3: Động từ (3) & Thì hiện tại đơn (1)
To know,
I know you you are sara,
She knows james
28  cards
Pre-IELTS_05: Kiến thức phát âm cơ bản (4)
Ph am ng t la gi,
Co bao nhieu am ng t trong ti ng ...,
Cach phat am am ng t co gi d c bi t
7  cards
Pre-IELTS_06: Thức ăn (2)
N chien ran,
Toi chien m t cai tr ng,
Anh y chien nh ng cai tr ng
34  cards
Pre-IELTS_08: Động từ (4) và Câu hỏi Yes/No
Anh y la james,
He is james,
Anh y co ph i la james khong
41  cards
Pre-IELTS_09: Kiến thức phát âm cơ bản (5) - âm /f/ - /v/
Of d c phat am la,
T d c phat am f v i am duoi la am...,
Am f ch khi di d u t thi m i phat...
7  cards
Pre-IELTS_09: Thì hiện tại đơn (3) với to be và Câu hỏi Yes/ No
D ng th c c a d ng t to be thi hi...,
D ng t to be am di duy nh t v i c...,
Ch ng s nhi u di v i d ng t to be...
21  cards
Pre-IELTS_10: Câu hỏi WH (1)
D i cai gi gi,
No la cai gi,
Cai do la cai gi
27  cards
Pre-IELTS_11: Câu hỏi WH (2) và đại từ nhân xưng túc từ
D i o toi,
Toi yeu james anh y yeu toi,
D i o b n
34  cards
Pre-IELTS_plus_6: Thì hiện tại đơn (4) với câu hỏi WH
Cau h i n i dung wh khac v i cau ...,
K m t s t d h i ma b n bi t,
Ta co tr l i yes hay no cho cau h...
26  cards
Pre-IELTS 14: Giờ và các buổi trong ngày (1) & Chào hỏi (1)
Adv gi dung noi gi ch n t 1 12 gh...,
Gi sang t 0 am 11 59 am,
Gi chi u t 12 pm 11 59 pm
30  cards
Pre-IELTS_15: Ngày trong tuần (1) và Reading A1 (1)
N tu n,
Trong m t tu n,
N ngay trong tu n ngay th ng m t ...
40  cards
Pre-IELTS_16: Reading A1 (2)
V mang theo t i,
Mang gi cai d mang theo,
Toi khong bi t dem gi d n tr ng v...
44  cards
Pre-IELTS_plus_7: WH + to V
Cai d lam,
Cai d an,
Toi khong bi t lam gi
12  cards
Pre-IELTS_plus_8: Màu sắc (1) & Văn phòng phẩm (1)
N quy n sach,
N ghi chu m t do n ch vi t ng n,
N quy n s quy n t p dong l ben
34  cards
Pre-IELTS_plus_9: Reading A1 (3)
N t m ap phich qu ng cao,
N ng i d tuy n ng c vien,
N ki thi bai ki m tra
41  cards
Pre-IELTS_plus_10: Nội - ngoại động từ và Động từ có 2 túc từ
K ten 2 lo i d ng t ph bi n cho vi d,
D ng t th ng co th chia lam m y lo i,
N i d ng t co tuc t hay khong
10  cards
Pre-IELTS_plus_10: Reading A1 (4)
V t t cong t c tv den di n tho i,
V b t cong t c,
Lam n t t di n tho i c a cac b n ...
29  cards
Pre-Foundation 01: Số đếm (3) & Speak - Daily Life (1)
S nghin,
M t nghin,
M i nghin
46  cards
Pre-Foundation_plus_01: Speak - Daily Life (2) & Reading A1 (5)
B n co lo i gi,
B n co lo i xe gi,
B n co lo i di n tho i di d ng gi
57  cards
Pre-Foundation 03: In, on, at (1)
In on at th ng di v i va,
Th t t l n d n nh t chung chung t...,
Hay di n in on ho c at vao c m sa...
35  cards
Pre-Foundation_plus_02: Reading A1 (6)
Adj chay an chay,
Th c an chay,
N pho mai
62  cards
Pre-Foundation_plus_4: Listening - Meet the teachers (1)
N b bi n,
B tay b bi n phia tay,
B dong b bi n phia dong
63  cards
Pre-Foundation_06: TOEIC - Unit 1 (1)
N chuy n dua l i noi dua,
V c i c i l n,
They laugh at her jokesh c i v i ...
51  cards
Pre-Foundation_06: Trạng từ chỉ tần suất - Adverbs of Frequency
Adv luon luon 100,
Toi luon luon mai yeu em,
Adv th ng th ng th ng xuyen 80
14  cards
Pre-Foundation_08: TOEIC - Unit 1 (2)
A stage n san kh u,
He is acting on stage at the mome...,
N cai d u
48  cards
Pre-Foundation_09: TOEIC - Unit 1 (3)
V thu c v,
This house belong grandfather,
N xe l a
26  cards
Pre-Foundation_13: TOEIC - Unit 1 (4)
V tim th y,
I can not find andrew phone number,
N ch n i ch n
39  cards
Pre-Foundation_15: TOEIC - Unit 2 (1)
V ban,
Store sell drink snack,
V mua
42  cards
Pre-Foundation_16: TOEIC - Unit 2 (2)
N mon danh gon,
N g y danh gon,
V c m n m gi
29  cards

More about
IELTS_2022Mar

  • Class purpose General learning

Learn faster with Brainscape on your web, iPhone, or Android device. Study Phi Trieu Bang's IELTS_2022Mar flashcards now!

How studying works.

Brainscape's adaptive web mobile flashcards system will drill you on your weaknesses, using a pattern guaranteed to help you learn more in less time.

Add your own flashcards.

Either request "Edit" access from the author, or make a copy of the class to edit as your own. And you can always create a totally new class of your own too!

What's Brainscape anyway?

Brainscape is a digital flashcards platform where you can find, create, share, and study any subject on the planet.

We use an adaptive study algorithm that is proven to help you learn faster and remember longer....

Looking for something else?

Make Flashcards