Learn Ngoại
Study Ngoại using smart web & mobile flashcards created by top students, teachers, and professors. Prep for a quiz or learn for fun!
Brainscape Certified flashcards
(0)
Decks
Flashcards
Learners
User Generated flashcards
(11)
Decks
Flashcards
Learners
-
Sinh Học
Sinh Học
By: Tấn Phát Đỗ
Bài 19: Tạo Giống Bằng Phương Pháp Gây Đột Biến Và Công Nghệ Tế Bào, Bài 20: Tạo Giống Nhờ Công Nghệ Gen, Bài 11: Liên Kết Gen Và Hoán Vị Gen ...8Decks77Flashcards1Learner -
Geography
Geography
By: Gia Bao Pham
Sử Dụng Bản Đồ, Vỏ Trái Đất, Các chuyển động của trái đất ...18Decks121Flashcards1Learner -
Khoá 5: DI CƯ AN TOÀN
Khoá 5: DI CƯ AN TOÀN
By: Trần My
Từ Vựng, IOM, Chu Trình Di Cư ...6Decks91Flashcards1Learner -
ĐƯỜNG LỐI ĐCSVN (3TC)
ĐƯỜNG LỐI ĐCSVN (3TC)
By: Long Can
VĐ2 - SỰ RA ĐỜI CỦA ĐCSVN, VĐ3 - ĐLĐT GIÀNH CQ (1930 - 1939), VĐ3 - ĐLĐT GIÀNH CQ (1939 - 1945) ...11Decks164Flashcards1Learner -
Tam san①
Tam san①
By: S Yama
【助動詞】giống như〜, 【形容詞】khác, 【名詞】Thang máy ...26Decks26Flashcards1Learner -
Linh Sonic R
Linh Sonic R
By: Linh Nguyen Dinh
Entry vào lệnh, Đa Khung Thời Gian, Dấu hiệu kết thúc chu kỳ (điểm thoát hàng) ...10Decks37Flashcards2Learners -
PHCN
PHCN
By: Nguyễn Hoàng Hải Đăng
#tantat, #tantat #chienluoc, Bainao ...20Decks73Flashcards1Learner -
Quiz
Quiz
By: kem dav
Brain Storm, Học Tiếng Anh, Ngoài lề ...4Decks33Flashcards1Learner -
Nhi san(VietCafe)
Nhi san(VietCafe)
By: S Yama
【動詞】tặng, 【名詞】lì xì, 【名詞】chùa ...22Decks22Flashcards1Learner -
Tam san④
Tam san④
By: S Yama
【形容詞】Tất cả〜, 【表現】Bao gồm〜, 【形容詞】Ngạc nhiên ...51Decks51Flashcards1Learner -
Kinh Tế Vi Mô
Kinh Tế Vi Mô
By: Nguyễn Phương Anh
Mười Nguyên Lý Của Kinh Tế Học, Suy Nghĩ Như 1 Nhà Kinh Tế Học, Sự Phụ Thuộc Lẫn Nhau Và Lợi Ích Từ Thương Mại ...22Decks27Flashcards1Learner